Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Spaeri
27
15
10
2
45:21
55
2
↑ Rustavi
27
15
7
5
40:24
52
3
↑ Merani Martvili
27
11
7
9
32:40
40
4
Meshakhte Tkibuli
27
8
11
8
25:19
35
5
Loco. Tbilisi
27
8
11
8
38:37
35
6
Iberia 1999 2
27
8
10
9
33:32
34
7
↓ Samtredia
27
7
12
8
34:30
33
8
↓ Bolnisi
27
7
11
9
31:35
32
9
↓ Gonio
27
5
10
12
29:40
25
10
↓ Dinamo Tbilisi 2
27
2
9
16
28:57
15
Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2, BXH Erovnuli Liga 2, Thứ hạng Erovnuli Liga 2, Bảng điểm Erovnuli Liga 2, Vị trí của Erovnuli Liga 2