Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Rustavi 34 20 8 6 57:28 68
2 ↑ Spaeri 34 16 13 5 50:30 61
3 ↑ Meshakhte Tkibuli 34 11 13 10 31:24 46
4 Samtredia 34 11 13 10 43:39 46
5 Merani Martvili 34 11 11 12 36:52 44
6 Iberia 1999 2 34 10 12 12 37:39 42
7 ↓ Bolnisi 34 10 12 12 41:43 42
8 ↓ Loco. Tbilisi 34 9 12 13 46:52 39
9 ↓ Gonio 34 9 10 15 42:48 37
10 ↓ Dinamo Tbilisi 2 34 6 10 18 39:67 28

Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2, BXH Erovnuli Liga 2, Thứ hạng Erovnuli Liga 2, Bảng điểm Erovnuli Liga 2, Vị trí của Erovnuli Liga 2