Bảng xếp hạng Elitettan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Eskilstuna Utd W
21
16
2
3
48:15
50
2
↑ Uppsala W
21
15
2
4
49:20
47
3
↑ Umea W
21
13
7
1
47:15
46
4
Trelleborg W
21
14
3
4
42:20
45
5
KIF Orebro W
21
13
4
4
51:20
43
6
Jitex W
21
9
3
9
38:40
30
7
Elfsborg W
21
8
3
10
35:30
27
8
Hacken B W
21
6
5
10
23:36
23
9
Orebro SK W
21
6
3
12
27:32
21
10
Gamla Upsala W
21
6
3
12
28:49
21
11
Mallbacken W
21
4
5
12
20:47
17
12
↓ Team TG W
21
5
2
14
18:52
17
13
↓ Bollstanas W
21
3
6
12
16:44
15
14
↓ Sunnana W
21
3
4
14
15:37
13
Bảng xếp hạng Elitettan, BXH Elitettan, Thứ hạng Elitettan, Bảng điểm Elitettan, Vị trí của Elitettan