Bảng xếp hạng Druha Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Zhytomyr 2
12
7
3
2
32:15
24
1
↑ Trostyanets
12
9
2
1
26:8
29
2
↓ Kulikiv
11
7
2
2
22:9
23
2
↓ Kolos Kovalivka 2
12
9
2
1
21:7
29
3
Lokomotyv Kyiv
11
7
2
2
23:9
23
3
Uzhhorod
12
6
2
4
19:14
20
4
Oleksandriya 2
12
6
4
2
15:9
22
4
Lisne
12
6
2
4
23:20
20
5
Atlet Kiev
12
6
0
6
17:21
18
5
Rebel Kyiv
12
7
1
4
12:8
22
6
Skala 1911
12
6
0
6
32:20
18
6
Chaika
12
6
2
4
19:17
20
7
Nyva Ternopil 2
11
6
0
5
10:14
18
7
Livyi Bereg 2
11
5
2
4
17:9
17
8
Nyva Vinnytsya
11
5
1
5
16:18
16
8
Ch. Odessa 2
12
2
3
7
10:22
9
9
Bukovyna 2
11
4
2
5
15:19
14
9
Hirnyk-Sport
12
1
2
9
9:24
5
10
FC Vilkhivtsi
12
3
2
7
17:25
11
10
Dinaz Vyshgorod
12
1
1
10
7:29
4
11
Real Pharma
12
0
2
10
10:38
2
11
Penuel Kryvyi Rih
12
0
3
9
11:28
3
Bảng xếp hạng Druha Liga, BXH Druha Liga, Thứ hạng Druha Liga, Bảng điểm Druha Liga, Vị trí của Druha Liga