Bảng xếp hạng VĐQG Séc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Sparta Prague
11
8
2
1
23:11
26
2
↑ Slavia Prague
11
7
4
0
22:8
25
3
↑ Jablonec
11
7
3
1
16:8
24
4
↑ Sigma Olomouc
11
5
3
3
9:6
18
5
↑ Zlin
11
5
3
3
14:12
18
6
↑ Plzen
11
4
4
3
20:13
16
7
↑ Liberec
11
4
4
3
15:13
16
8
↑ Karvina
11
5
0
6
17:16
15
9
↑ Bohemians
10
4
3
3
9:10
15
10
↑ Hradec Kralove
11
3
4
4
17:19
13
11
↓ Ostrava
11
2
4
5
8:13
10
12
↓ Teplice
11
2
3
6
12:18
9
13
↓ Mlada Boleslav
10
2
3
5
15:24
9
14
↓ Slovacko
11
1
4
6
6:13
7
15
↓ Dukla Prague
11
1
4
6
8:17
7
16
↓ FK Pardubice
11
1
4
6
11:21
7
Bảng xếp hạng VĐQG Séc, BXH VĐQG Séc, Thứ hạng VĐQG Séc, Bảng điểm VĐQG Séc, Vị trí của VĐQG Séc