Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Shanghai Port 26 17 6 3 63:38 57
2 ↑ Chengdu Rongcheng 26 16 7 3 53:22 55
3 ↑ Shanghai Shenhua 26 16 6 4 59:31 54
4 Beijing Guoan 26 15 6 5 57:39 51
5 Shandong Taishan 26 12 7 7 57:41 43
6 Tianjin Jinmen Tiger 26 12 7 7 36:32 43
7 Zhejiang Professional 26 10 9 7 54:42 39
8 Qingdao West Coast 26 9 9 8 35:38 36
9 Dalian Yingbo 26 9 6 11 26:40 33
10 Yunnan Yukun 26 8 8 10 39:50 32
11 Henan Songshan Longmen 26 8 5 13 45:44 29
12 Wuhan Three Towns 26 6 6 14 32:54 24
13 Shenzhen Xinpengcheng 26 6 2 18 30:55 20
14 Meizhou Hakka 26 5 5 16 31:57 20
15 ↓ Qingdao Hainiu 26 3 9 14 25:40 18
16 ↓ Changchun Yatai 26 4 6 16 24:43 18

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc, BXH Ngoại hạng Trung Quốc, Thứ hạng Ngoại hạng Trung Quốc, Bảng điểm Ngoại hạng Trung Quốc, Vị trí của Ngoại hạng Trung Quốc