Bảng xếp hạng VĐQG Đức

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Bayern Munich 11 10 1 0 41:8 31
2 ↑ RB Leipzig 11 8 1 2 22:13 25
3 ↑ Bayer Leverkusen 11 7 2 2 27:15 23
4 ↑ Dortmund 11 6 4 1 19:10 22
5 ↑ Stuttgart 11 7 1 3 20:15 22
6 ↑ Eintracht Frankfurt 11 6 2 3 27:22 20
7 Hoffenheim 11 6 2 3 22:17 20
8 Union Berlin 11 4 3 4 14:17 15
9 Werder Bremen 11 4 3 4 15:20 15
10 FC Koln 11 4 2 5 20:19 14
11 Freiburg 11 3 4 4 15:20 13
12 B. Monchengladbach 11 3 3 5 16:19 12
13 Augsburg 11 3 1 7 15:24 10
14 Hamburger SV 11 2 3 6 9:17 9
15 Wolfsburg 11 2 2 7 13:21 8
16 ↓ St. Pauli 11 2 1 8 9:21 7
17 ↓ Mainz 11 1 3 7 11:19 6
18 ↓ Heidenheim 11 1 2 8 8:26 5
1 ↑ Duisburg 8 7 1 0 20:7 22
2 ↑ Saarbrucken 8 5 2 1 18:11 17
3 ↑ Cottbus 8 4 2 2 18:11 14
4 Hoffenheim II 8 4 2 2 18:11 14
5 VfL Osnabruck 8 3 4 1 9:5 13
6 Viktoria Koln 8 4 1 3 10:7 13
7 Wehen 8 3 3 2 13:11 12
8 Verl 8 3 3 2 15:14 12
9 RW Essen 8 3 3 2 16:16 12
10 Munich 1860 8 3 2 3 12:14 11
11 Stuttgart II 8 3 2 3 9:14 11
12 Mannheim 8 3 1 4 14:12 10
13 Alemannia Aachen 8 3 1 4 15:16 10
14 Ulm 8 3 1 4 11:13 10
15 Hansa Rostock 8 2 4 2 5:7 10
16 Ingolstadt 8 1 4 3 13:12 7
17 ↓ Regensburg 8 2 1 5 8:13 7
18 ↓ Aue 8 2 1 5 7:14 7
19 ↓ TSV Havelse 8 0 4 4 8:16 4
20 ↓ Schweinfurt 8 1 0 7 5:20 3

Bảng xếp hạng Bundesliga, BXH Bundesliga, Thứ hạng Bundesliga, Bảng điểm Bundesliga, Vị trí các đội Bundesliga, Bảng xếp hạng Bundesliga hôm nay, Bảng xếp hạng Bundesliga mới nhất, Bảng xếp hạng VĐQG Đức