Bảng xếp hạng VĐQG Đức
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Bayern Munich
6
6
0
0
25:3
18
2
↑ Dortmund
6
4
2
0
12:4
14
3
↑ RB Leipzig
6
4
1
1
8:8
13
4
↑ Stuttgart
6
4
0
2
8:6
12
5
↑ Bayer Leverkusen
6
3
2
1
12:8
11
6
↑ FC Koln
6
3
1
2
11:9
10
7
Eintracht Frankfurt
6
3
0
3
17:16
9
8
Freiburg
6
2
2
2
9:9
8
9
Hamburger SV
6
2
2
2
6:8
8
10
St. Pauli
6
2
1
3
8:9
7
11
Hoffenheim
6
2
1
3
9:12
7
12
Werder Bremen
6
2
1
3
9:14
7
13
Union Berlin
6
2
1
3
8:13
7
14
Augsburg
6
2
0
4
11:13
6
15
Wolfsburg
6
1
2
3
8:10
5
16
↓ Mainz
6
1
1
4
5:10
4
17
↓ B. Monchengladbach
6
0
3
3
5:12
3
18
↓ Heidenheim
6
1
0
5
4:11
3
1
↑ Duisburg
8
7
1
0
20:7
22
2
↑ Saarbrucken
8
5
2
1
18:11
17
3
↑ Cottbus
8
4
2
2
18:11
14
4
Hoffenheim II
8
4
2
2
18:11
14
5
VfL Osnabruck
8
3
4
1
9:5
13
6
Viktoria Koln
8
4
1
3
10:7
13
7
Wehen
8
3
3
2
13:11
12
8
Verl
8
3
3
2
15:14
12
9
RW Essen
8
3
3
2
16:16
12
10
Munich 1860
8
3
2
3
12:14
11
11
Stuttgart II
8
3
2
3
9:14
11
12
Mannheim
8
3
1
4
14:12
10
13
Alemannia Aachen
8
3
1
4
15:16
10
14
Ulm
8
3
1
4
11:13
10
15
Hansa Rostock
8
2
4
2
5:7
10
16
Ingolstadt
8
1
4
3
13:12
7
17
↓ Regensburg
8
2
1
5
8:13
7
18
↓ Aue
8
2
1
5
7:14
7
19
↓ TSV Havelse
8
0
4
4
8:16
4
20
↓ Schweinfurt
8
1
0
7
5:20
3
Bảng xếp hạng Bundesliga, BXH Bundesliga, Thứ hạng Bundesliga, Bảng điểm Bundesliga, Vị trí các đội Bundesliga, Bảng xếp hạng Bundesliga hôm nay, Bảng xếp hạng Bundesliga mới nhất, Bảng xếp hạng VĐQG Đức