Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Wydad 4 3 1 0 8:3 10
2 ↑ Berkane 4 2 2 0 11:6 8
3 ↑ FAR Rabat 4 2 2 0 6:1 8
4 Maghreb Fez 4 2 2 0 5:1 8
5 Raja Casablanca 4 2 2 0 5:1 8
6 Dcheira 4 2 1 1 4:6 7
7 COD Meknes 4 1 2 1 3:3 5
8 Olympique de Safi 4 1 2 1 3:5 5
9 Union Touarga 4 0 4 0 5:5 4
10 FUS Rabat 4 1 1 2 4:5 4
11 Hassania Agadir 4 1 1 2 3:5 4
12 IR Tanger 4 0 3 1 3:6 3
13 ↓ Yacoub El Mansour 4 0 2 2 4:7 2
14 ↓ Difaa El Jadidi 4 0 2 2 1:4 2
15 ↓ Renaissance Zemamra 4 0 2 2 2:6 2
16 ↓ Kawkab Marrakech 4 0 1 3 3:6 1
1 ↑ Chabab Mohammedia 1 1 0 0 3:1 3
2 ↑ KAC Kenitra 1 1 0 0 3:1 3
3 ↑ US Boujaad 1 1 0 0 2:0 3
4 ↑ Stade Marocain 1 1 0 0 2:1 3
5 Jeunesse Massira 1 1 0 0 1:0 3
6 Mouloudia Oujda 1 0 1 0 1:1 1
7 Wydad Fes 1 0 1 0 1:1 1
8 RAC Casablanca 1 0 1 0 1:1 1
9 Chabab Atlas Khenifra 1 0 1 0 1:1 1
10 Widad Temara 1 0 1 0 1:1 1
11 Chabab Benguerir 1 0 1 0 1:1 1
12 Jeunesse Sportive Soualem 1 0 0 1 1:2 0
13 USM Oujda 1 0 0 1 0:1 0
14 Raja Beni Mellal 1 0 0 1 1:3 0
15 ↓ Amal Tiznit 1 0 0 1 1:3 0
16 ↓ Moghreb Tetouan 1 0 0 1 0:2 0

Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc, BXH VĐQG Ma Rốc, Thứ hạng VĐQG Ma Rốc, Bảng điểm VĐQG Ma Rốc, Vị trí của VĐQG Ma Rốc