Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wydad
8
6
2
0
14:5
20
2
↑ FAR Rabat
8
5
3
0
14:1
18
3
↑ Maghreb Fez
8
4
4
0
11:2
16
4
Raja Casablanca
7
4
3
0
7:1
15
5
COD Meknes
8
3
3
2
6:6
12
6
Berkane
6
3
2
1
13:7
11
7
Dcheira
8
3
2
3
8:9
11
8
Difaa El Jadidi
8
2
3
3
6:11
9
9
IR Tanger
8
1
5
2
7:11
8
10
Renaissance Zemamra
7
2
2
3
5:9
8
11
Kawkab Marrakech
8
2
1
5
8:9
7
12
FUS Rabat
8
2
1
5
7:10
7
13
↓ Hassania Agadir
8
2
1
5
6:14
7
14
↓ Yacoub El Mansour
8
1
3
4
8:11
6
15
↓ Union Touarga
8
0
5
3
7:12
5
16
↓ Olympique de Safi
8
1
2
5
6:15
5
1
↑ Chabab Mohammedia
1
1
0
0
3:1
3
2
↑ KAC Kenitra
1
1
0
0
3:1
3
3
↑ US Boujaad
1
1
0
0
2:0
3
4
↑ Stade Marocain
1
1
0
0
2:1
3
5
Jeunesse Massira
1
1
0
0
1:0
3
6
Mouloudia Oujda
1
0
1
0
1:1
1
7
Wydad Fes
1
0
1
0
1:1
1
8
RAC Casablanca
1
0
1
0
1:1
1
9
Chabab Atlas Khenifra
1
0
1
0
1:1
1
10
Widad Temara
1
0
1
0
1:1
1
11
Chabab Benguerir
1
0
1
0
1:1
1
12
Jeunesse Sportive Soualem
1
0
0
1
1:2
0
13
USM Oujda
1
0
0
1
0:1
0
14
Raja Beni Mellal
1
0
0
1
1:3
0
15
↓ Amal Tiznit
1
0
0
1
1:3
0
16
↓ Moghreb Tetouan
1
0
0
1
0:2
0
Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc, BXH VĐQG Ma Rốc, Thứ hạng VĐQG Ma Rốc, Bảng điểm VĐQG Ma Rốc, Vị trí của VĐQG Ma Rốc
