Bảng xếp hạng Botola 2

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Mouloudia Oujda 3 2 1 0 5:1 7
2 ↑ Chabab Mohammedia 3 2 1 0 5:2 7
3 ↑ KAC Kenitra 3 2 0 1 5:3 6
4 ↑ Jeunesse Sportive Soualem 3 2 0 1 5:4 6
5 Jeunesse Massira 3 1 2 0 2:1 5
6 Chabab Atlas Khenifra 3 1 2 0 2:1 5
7 US Boujaad 3 1 1 1 2:1 4
8 Moghreb Tetouan 3 1 1 1 4:4 4
9 Chabab Benguerir 3 1 1 1 2:2 4
10 Widad Temara 3 1 1 1 5:6 4
11 Stade Marocain 3 1 1 1 2:4 4
12 Amal Tiznit 3 1 0 2 4:5 3
13 USM Oujda 3 0 2 1 1:2 2
14 Wydad Fes 3 0 1 2 3:5 1
15 ↓ RAC Casablanca 3 0 1 2 3:5 1
16 ↓ Raja Beni Mellal 3 0 1 2 1:5 1

Bảng xếp hạng Botola 2, BXH Botola 2, Thứ hạng Botola 2, Bảng điểm Botola 2, Vị trí của Botola 2