Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Víkingur R
22
12
6
4
47:27
42
2
↑ Valur
22
12
4
6
53:35
40
3
↑ Stjarnan
22
12
4
6
43:35
40
4
↑ Breidablik
22
9
7
6
37:35
34
5
↑ FH
22
8
6
8
41:35
30
6
↑ Fram
22
8
5
9
32:31
29
7
↓ ÍBV
22
8
5
9
24:28
29
8
↓ KA
22
8
5
9
29:39
29
9
↓ Vestri
22
8
3
11
23:28
27
10
↓ KR
22
6
6
10
42:51
24
11
↓ ÍA
22
7
1
14
26:43
22
12
↓ Afturelding
22
5
6
11
29:39
21
1
↑ Víkingur R
23
13
6
4
49:28
45
2
↑ Valur
23
12
5
6
54:36
41
3
↑ Stjarnan
23
12
5
6
43:35
41
4
Breidablik
23
9
8
6
38:36
35
5
FH
23
8
7
8
41:35
31
6
Fram
23
8
5
10
33:33
29
1
KA
23
9
5
9
33:41
32
2
ÍBV
23
8
6
9
25:29
30
3
Vestri
23
8
3
12
23:32
27
4
ÍA
23
8
1
14
30:43
25
5
↓ KR
23
6
6
11
44:55
24
6
↓ Afturelding
23
5
7
11
30:40
22
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland, BXH VĐQG Iceland, Thứ hạng VĐQG Iceland, Bảng điểm VĐQG Iceland, Vị trí của VĐQG Iceland