Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Mjallby
30
23
6
1
57:18
75
2
↑ Hammarby
30
19
5
6
60:29
62
3
↑ GAIS
30
14
10
6
45:30
52
4
Goteborg
30
16
3
11
41:33
51
5
Djurgarden
30
13
10
7
52:32
49
6
Malmo FF
30
13
10
7
46:33
49
7
AIK
30
13
9
8
40:33
48
8
Elfsborg
30
12
4
14
45:51
40
9
Sirius
30
11
6
13
53:51
39
10
Hacken
30
9
8
13
42:50
35
11
Halmstad
30
10
5
15
24:50
35
12
Brommapojkarna
30
9
4
17
40:47
31
13
Degerfors
30
8
6
16
33:52
30
14
↓ Norrkoping
30
8
5
17
40:57
29
15
↓ Oster
30
6
8
16
29:48
26
16
↓ Varnamo
30
3
7
20
36:69
16
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng VĐQG Thụy Điển, Bảng điểm VĐQG Thụy Điển, Vị trí của VĐQG Thụy Điển
