Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Mjallby
26
19
6
1
47:17
63
2
↑ Hammarby
26
16
4
6
51:26
52
3
↑ GAIS
26
12
9
5
38:25
45
4
AIK
26
12
8
6
34:27
44
5
Goteborg
26
14
2
10
36:31
44
6
Djurgarden
26
11
9
6
41:26
42
7
Malmo FF
26
11
9
6
40:28
42
8
Elfsborg
26
11
4
11
40:40
37
9
Hacken
26
9
5
12
38:45
32
10
Brommapojkarna
26
9
2
15
38:41
29
11
Sirius
26
8
5
13
43:48
29
12
Norrkoping
26
8
5
13
38:49
29
13
Halmstad
26
8
4
14
21:47
28
14
↓ Oster
26
6
7
13
25:37
25
15
↓ Degerfors
26
6
5
15
27:48
23
16
↓ Varnamo
26
3
6
17
32:54
15
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng VĐQG Thụy Điển, Bảng điểm VĐQG Thụy Điển, Vị trí của VĐQG Thụy Điển