Bảng xếp hạng Hạng ba Síp

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ AEPP 0 0 0 0 0:0 0
2 ↑ APONA Anagias 0 0 0 0 0:0 0
3 ↑ ASPIS 0 0 0 0 0:0 0
4 ↑ Anagennisi 0 0 0 0 0:0 0
5 ↑ Anorthosis M 0 0 0 0 0:0 0
6 ↑ Atlas Aglantzi 0 0 0 0 0:0 0
7 ↑ Lakatamia 0 0 0 0 0:0 0
8 ↑ Ermis 0 0 0 0 0:0 0
9 ↓ Assias 0 0 0 0 0:0 0
10 ↓ Kedros 0 0 0 0 0:0 0
11 ↓ Kouris Erimi 0 0 0 0 0:0 0
12 ↓ Leivadia 0 0 0 0 0:0 0
13 ↓ Omonia Psevda 0 0 0 0 0:0 0
14 ↓ Ormideia 0 0 0 0 0:0 0
15 ↓ Othellos 0 0 0 0 0:0 0
16 ↓ AEN 0 0 0 0 0:0 0

Bảng xếp hạng Hạng ba Síp, BXH Hạng ba Síp, Thứ hạng Hạng ba Síp, Bảng điểm Hạng ba Síp, Vị trí của Hạng ba Síp