Bảng xếp hạng 2. SNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Grosuplje 10 9 1 0 31:9 28
2 ↑ Nafta 10 9 1 0 24:6 28
3 Beltinci 10 7 2 1 24:7 23
4 Triglav 10 7 1 2 24:9 22
5 Tabor Sezana 10 6 3 1 13:6 21
6 NK Bistrica 10 6 2 2 24:10 20
7 Bilje 10 5 3 2 12:8 18
8 Jadran Dekani 10 3 2 5 11:14 11
9 Slovan Ljubljana 10 2 2 6 7:18 8
10 Dravinja 10 2 1 7 7:18 7
11 Ilirija 10 1 4 5 12:19 7
12 NK Krka 10 1 4 5 7:20 7
13 Krsko Posavje 10 2 0 8 6:30 6
14 Rudar 10 1 3 6 11:18 6
15 ↓ NK Jesenice 10 1 2 7 12:24 5
16 ↓ ND Gorica 10 0 5 5 7:16 5

Bảng xếp hạng 2. SNL, BXH 2. SNL, Thứ hạng 2. SNL, Bảng điểm 2. SNL, Vị trí của 2. SNL