Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ PAEEK 4 3 1 0 9:1 10
2 ↑ Nea Salamis 4 3 1 0 6:0 10
3 ↑ Digenis Akritas 4 3 0 1 10:3 9
4 ↑ Karmiotissa 4 3 0 1 9:4 9
5 ↑ ASIL Lysi 4 2 2 0 6:3 8
6 ↑ Omonia 29th May 4 2 1 1 7:5 7
7 ↑ Kitiou 4 2 1 1 7:5 7
8 ↑ Doxa 4 2 1 1 4:3 7
9 ↓ Ethnikos Latsion 4 2 0 2 3:7 6
10 ↓ Ayia Napa 4 1 2 1 5:5 5
11 ↓ M.E.A.P. Nisou 4 1 1 2 6:7 4
12 ↓ Apea Akrotiriou 4 1 1 2 6:10 4
13 ↓ Halkanoras 4 1 0 3 4:10 3
14 ↓ Iraklis Yerolakkou 4 0 1 3 1:4 1
15 ↓ Zakakiou 4 0 0 4 2:9 0
16 ↓ Achyronas-Onisilos 4 0 0 4 0:9 0

Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp, BXH Hạng nhì Síp, Thứ hạng Hạng nhì Síp, Bảng điểm Hạng nhì Síp, Vị trí của Hạng nhì Síp