Bảng xếp hạng 1. SNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Grosuplje 8 7 1 0 22:7 22
2 ↑ Nafta 8 7 1 0 19:5 22
3 Tabor Sezana 8 6 2 0 11:2 20
4 NK Bistrica 8 6 1 1 22:6 19
5 Beltinci 8 5 2 1 18:6 17
6 Triglav 8 5 1 2 17:9 16
7 Bilje 8 5 1 2 11:7 16
8 Jadran Dekani 8 3 1 4 11:13 10
9 Slovan Ljubljana 8 2 1 5 6:16 7
10 Krsko Posavje 8 2 0 6 6:21 6
11 Rudar 8 1 2 5 11:17 5
12 NK Jesenice 8 1 2 5 9:15 5
13 Ilirija 8 1 2 5 9:16 5
14 NK Krka 8 1 2 5 6:19 5
15 ↓ ND Gorica 8 0 4 4 6:12 4
16 ↓ Dravinja 8 0 1 7 5:18 1
1 ↑ Celje 16 12 3 1 41:12 39
2 ↑ Maribor 16 8 4 4 31:20 28
3 ↑ Koper 16 8 3 5 30:23 27
4 Bravo 16 7 4 5 32:26 25
5 Radomlje 16 6 4 6 22:28 22
6 O. Ljubljana 16 6 4 6 20:20 22
7 Aluminij 16 6 3 7 24:30 21
8 Mura 16 3 6 7 18:24 15
9 ↓ Primorje 16 4 2 10 18:32 14
10 ↓ Domzale 16 2 3 11 15:36 9

Bảng xếp hạng 1. SNL, BXH 1. SNL, Thứ hạng 1. SNL, Bảng điểm 1. SNL, Vị trí của 1. SNL