Bảng xếp hạng 1. Liga Latvia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ogre United 26 18 4 4 66:20 58
2 ↑ Alberts JDFS 26 17 7 2 60:24 58
3 Riga Mariners 26 18 4 4 74:34 58
4 JFK Ventspils 26 11 10 5 40:29 43
5 RFS 2 26 11 8 7 46:31 41
6 Skanste 26 11 7 8 36:39 40
7 Leevon PPK 26 10 6 10 40:40 36
8 Marupe 26 10 2 14 30:33 32
9 Rezekne 26 8 7 11 36:57 31
10 FK Smiltene 26 8 4 14 46:48 28
11 Riga FC 2 26 6 6 14 35:43 24
12 ↓ Tukums 2000 2 26 7 2 17 37:60 23
13 ↓ AFA Olaine 26 6 4 16 39:88 22
14 ↓ Augsdaugavas 26 3 5 18 19:58 14

Bảng xếp hạng 1. Liga Latvia, BXH 1. Liga Latvia, Thứ hạng 1. Liga Latvia, Bảng điểm 1. Liga Latvia, Vị trí của 1. Liga Latvia