Bảng xếp hạng Hạng nhất Síp
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ PAEEK
3
2
1
0
7:1
7
2
↑ Kitiou
3
2
1
0
6:3
7
3
↑ Nea Salamis
3
2
1
0
3:0
7
4
↑ Digenis Akritas
3
2
0
1
6:3
6
5
↑ Karmiotissa
3
2
0
1
7:4
6
6
↑ Ethnikos Latsion
3
2
0
1
2:3
6
7
↑ ASIL Lysi
3
1
2
0
4:2
5
8
↑ Ayia Napa
3
1
2
0
5:4
5
9
↓ Omonia 29th May
3
1
1
1
6:5
4
10
↓ Apea Akrotiriou
3
1
1
1
6:6
4
11
↓ Doxa
3
1
1
1
3:3
4
12
↓ Halkanoras
3
1
0
2
4:8
3
13
↓ Iraklis Yerolakkou
3
0
1
2
1:3
1
14
↓ M.E.A.P. Nisou
3
0
1
2
2:6
1
15
↓ Zakakiou
3
0
0
3
2:7
0
16
↓ Achyronas-Onisilos
3
0
0
3
0:6
0
1
↑ Pafos
11
8
1
2
21:8
25
2
↑ Omonia
11
7
2
2
23:8
23
3
↑ AEK Larnaca
11
7
2
2
22:11
23
4
↑ Aris
11
7
2
2
23:8
23
5
↑ APOEL
11
6
3
2
24:10
21
6
↑ Apollon
11
6
1
4
14:12
19
7
↓ AEL Limassol
11
5
1
5
14:18
16
8
↓ Achnas
11
4
2
5
15:19
14
9
↓ Chloraka
11
3
3
5
10:16
12
10
↓ Ol. Nicosia
11
2
5
4
12:18
11
11
↓ Anorthosis
11
2
5
4
11:20
11
12
↓ Omonia Aradippou
11
3
1
7
5:14
10
13
↓ Krasava
11
2
1
8
8:18
7
14
↓ Paralimni
11
0
1
10
4:26
1
Bảng xếp hạng Hạng nhất Síp, BXH Hạng nhất Síp, Thứ hạng Hạng nhất Síp, Bảng điểm Hạng nhất Síp, Vị trí của Hạng nhất Síp
