Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zimbabwe

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Scottland 34 20 9 5 47:20 69
2 MWOS 34 17 11 6 36:23 62
3 Simba Bhora 34 16 13 5 37:21 61
4 Ngezi Platinum 34 14 13 7 41:30 55
5 TelOne 34 14 12 8 40:26 54
6 Platinum 34 10 19 5 28:20 49
7 Herentals 34 12 12 10 29:26 48
8 ZPC Kariba 34 9 17 8 29:26 44
9 CAPS Utd 34 11 10 13 26:28 43
10 Manica 34 8 17 9 21:24 41
11 Highlanders 34 7 18 9 29:28 39
12 Chicken Inn 34 9 12 13 23:25 39
13 Dynamos 34 8 15 11 20:26 39
14 Triangle 34 8 14 12 36:33 38
15 ↓ GreenFuel 34 7 16 11 28:30 37
16 ↓ Bikita Minerals 34 9 10 15 25:38 37
17 ↓ Yadah 34 8 11 15 23:30 35
18 ↓ Kwekwe United 34 1 7 26 15:79 10

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zimbabwe, BXH Ngoại hạng Zimbabwe, Thứ hạng Ngoại hạng Zimbabwe, Bảng điểm Ngoại hạng Zimbabwe, Vị trí của Ngoại hạng Zimbabwe