Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Red Arrows
11
8
3
0
20:6
27
2
↑ Zanaco
12
7
3
2
13:7
24
3
MUZA
12
6
3
3
13:6
21
4
Power Dynamos
10
6
3
1
11:4
21
5
Nchanga Rangers
11
6
2
3
12:7
20
6
Kabwe
11
5
4
2
8:5
19
7
Green Eagles
12
4
6
2
11:7
18
8
Mufulira
12
5
3
4
8:7
18
9
Konkola
12
4
4
4
10:9
16
10
Green Buffaloes
12
4
4
4
13:14
16
11
NAPSA Stars
12
2
6
4
7:12
12
12
ZESCO
9
3
2
4
11:8
11
13
Nkwazi
12
1
7
4
7:10
10
14
Mutondo Stars
12
2
4
6
6:14
10
15
↓ Prison Leopards
11
1
6
4
9:13
9
16
↓ Kansanshi
11
1
6
4
5:9
9
17
↓ Nkana
12
0
6
6
3:14
6
18
↓ Mines
12
0
4
8
8:23
4
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia, BXH Ngoại hạng Zambia, Thứ hạng Ngoại hạng Zambia, Bảng điểm Ngoại hạng Zambia, Vị trí của Ngoại hạng Zambia
