Bảng xếp hạng Ngoại hạng Uganda
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Villa
7
5
1
1
11:5
16
2
↑ Kampala City
7
4
2
1
10:6
14
3
Police
8
4
2
2
13:10
14
4
Kitara
7
4
1
2
11:6
13
5
Entebbe UPPC
8
4
1
3
10:8
13
6
Vipers
4
4
0
0
7:1
12
7
URA SC
8
2
5
1
13:9
11
8
BUL
8
2
4
2
6:5
10
9
NEC FC
7
2
3
2
7:7
9
10
Express
8
2
3
3
7:8
9
11
Lugazi
8
2
3
3
9:12
9
12
Buhimba
8
3
0
5
10:20
9
13
Maroons
7
2
2
3
7:6
8
14
↓ UPDF
7
2
0
5
6:9
6
15
↓ Mbarara City
7
1
2
4
7:12
5
16
↓ Calvary
7
0
1
6
5:15
1
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Uganda, BXH Ngoại hạng Uganda, Thứ hạng Ngoại hạng Uganda, Bảng điểm Ngoại hạng Uganda, Vị trí của Ngoại hạng Uganda
