Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Thun 14 10 1 3 26:15 31
2 ↑ St. Gallen 14 9 0 5 30:18 27
3 ↑ Young Boys 14 7 4 3 30:23 25
4 ↑ Basel 14 7 2 5 23:17 23
5 ↑ Lugano 14 7 1 6 19:20 22
6 ↑ Sion 14 5 5 4 22:19 20
7 ↓ Luzern 14 4 6 4 28:24 18
8 ↓ Zurich 14 5 2 7 21:27 17
9 ↓ Lausanne 14 4 4 6 25:22 16
10 ↓ Servette 14 4 3 7 22:27 15
11 ↓ Grasshoppers 14 3 5 6 19:28 14
12 ↓ Winterthur 14 1 3 10 16:41 6
1 ↑ Servette Geneve FC W 6 5 1 0 15:1 16
2 ↑ Grasshopper W 6 4 1 1 15:4 13
3 ↑ Basel W 6 4 1 1 8:5 13
4 ↑ Young Boys W 6 3 2 1 10:5 11
5 ↑ St. Gallen W 6 3 2 1 11:10 11
6 ↑ Luzern W 6 2 2 2 9:16 8
7 ↑ Zurich W 6 2 1 3 7:8 7
8 ↑ Rapperswil-Jona W 6 1 1 4 5:12 4
9 ↓ Aarau W 6 0 1 5 4:13 1
10 ↓ Thun W 6 0 0 6 5:15 0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ, BXH VĐQG Thụy Sĩ, Thứ hạng VĐQG Thụy Sĩ, Bảng điểm VĐQG Thụy Sĩ, Vị trí của VĐQG Thụy Sĩ