Bảng xếp hạng Elitettan

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Eskilstuna Utd W 26 21 2 3 67:17 65
2 ↑ Uppsala W 26 19 2 5 62:23 59
3 ↑ KIF Orebro W 26 17 4 5 66:34 55
4 Trelleborg W 26 17 3 6 54:27 54
5 Umea W 26 14 9 3 53:23 51
6 Jitex W 26 12 4 10 52:50 40
7 Elfsborg W 26 11 3 12 41:34 36
8 Orebro SK W 26 10 3 13 38:36 33
9 Hacken B W 26 6 7 13 27:48 25
10 Gamla Upsala W 26 6 4 16 32:66 22
11 Team TG W 26 6 4 16 23:59 22
12 ↓ Bollstanas W 26 5 6 15 23:55 21
13 ↓ Mallbacken W 26 4 6 16 23:63 18
14 ↓ Sunnana W 26 3 5 18 25:51 14

Bảng xếp hạng Elitettan, BXH Elitettan, Thứ hạng Elitettan, Bảng điểm Elitettan, Vị trí của Elitettan