Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Spartak 5 4 0 1 9:4 12
2 ↑ Trenčín 6 4 0 2 9:9 12
3 ↑ DAC 1904 5 3 2 0 10:2 11
4 ↑ Žilina 6 3 2 1 12:7 11
5 ↑ Slovan 5 3 2 0 11:6 11
6 ↑ Zemplín 6 2 3 1 10:9 9
7 ↓ Podbrezová 6 2 2 2 10:13 8
8 ↓ Skalica 6 1 3 2 7:7 6
9 ↓ Košice 4 1 0 3 6:8 3
10 ↓ Tatran 6 0 3 3 6:9 3
11 ↓ Komárno 5 1 0 4 5:11 3
12 ↓ Ružomberok 6 0 1 5 5:15 1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia, BXH VĐQG Slovakia, Thứ hạng VĐQG Slovakia, Bảng điểm VĐQG Slovakia, Vị trí của VĐQG Slovakia