Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Nea Salamis
11
10
1
0
21:5
31
2
↑ Doxa
10
6
2
2
14:8
20
3
↑ Ayia Napa
10
5
4
1
15:9
19
4
↑ Omonia 29th May
10
5
3
2
17:11
18
5
↑ Digenis Akritas
11
5
2
4
19:12
17
6
↑ Karmiotissa
10
5
2
3
18:11
17
7
↑ PAEEK
11
4
5
2
15:8
17
8
↑ ASIL Lysi
11
4
3
4
10:11
15
9
↓ M.E.A.P. Nisou
10
4
2
4
14:18
14
10
↓ Ethnikos Latsion
10
3
3
4
9:16
12
11
↓ Kitiou
11
2
5
4
12:15
11
12
↓ Iraklis Yerolakkou
11
2
5
4
10:13
11
13
↓ Apea Akrotiriou
11
3
2
6
14:20
11
14
↓ Halkanoras
10
3
1
6
13:19
10
15
↓ Zakakiou
11
1
3
7
8:18
6
16
↓ Achyronas-Onisilos
10
0
1
9
3:18
1
Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp, BXH Hạng nhì Síp, Thứ hạng Hạng nhì Síp, Bảng điểm Hạng nhì Síp, Vị trí của Hạng nhì Síp
