Bảng xếp hạng Ngoại hạng Scotland
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Celtic
4
3
1
0
6:0
10
2
↑ Hearts
4
3
1
0
10:6
10
3
↑ Hibernian
3
1
2
0
5:4
5
4
↑ Dundee Utd
3
1
1
1
6:5
4
5
↑ Motherwell
4
0
4
0
6:6
4
6
↑ Kilmarnock
4
0
4
0
6:6
4
7
↓ Rangers
4
0
4
0
3:3
4
8
↓ Falkirk
3
1
1
1
4:5
4
9
↓ Livingston
4
1
1
2
6:8
4
10
↓ St. Mirren
4
0
3
1
2:3
3
11
↓ Dundee
4
0
2
2
2:5
2
12
↓ Aberdeen
3
0
0
3
0:5
0
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Scotland, BXH Ngoại hạng Scotland, Thứ hạng Ngoại hạng Scotland, Bảng điểm Ngoại hạng Scotland, Vị trí của Ngoại hạng Scotland