Bảng xếp hạng Liga II

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Corvinul 14 11 3 0 22:7 36
2 ↑ FC ASA Tg. Mures 14 9 2 3 33:16 29
3 ↑ Steaua Bucuresti 14 8 3 3 25:18 27
4 ↑ Sepsi Sf. Gheorghe 14 8 3 3 19:14 27
5 ↑ Metalul Buzau 14 8 2 4 26:13 26
6 ↑ CSM Resita 14 8 2 4 25:14 26
7 ↓ FC Bihor 14 8 2 4 25:15 26
8 ↓ FC Voluntari 14 6 6 2 16:11 24
9 ↓ Poli Iasi 14 7 3 4 15:14 24
10 ↓ Concordia 14 7 2 5 24:14 23
11 ↓ Chindia Targoviste 14 6 3 5 24:15 21
12 ↓ Afumati 14 6 3 5 21:18 21
13 ↓ Ceahlaul 14 5 3 6 15:23 18
14 ↓ FC Bacau 14 4 4 6 13:19 16
15 ↓ Selimbar 14 3 4 7 21:22 13
16 ↓ CSM Slatina 14 3 4 7 15:19 13
17 ↓ CS Din. Bucuresti 14 2 6 6 12:19 12
18 ↓ CSC Dumbravita 14 3 3 8 17:26 12
19 ↓ Gloria Bistrita 14 2 4 8 12:24 10
20 ↓ Tunari 14 1 5 8 13:25 8
21 ↓ Campulung 14 2 2 10 8:33 8
22 ↓ CSM Satu Mare 14 2 1 11 11:33 7

Bảng xếp hạng Liga II, BXH Liga II, Thứ hạng Liga II, Bảng điểm Liga II, Vị trí của Liga II