Bảng xếp hạng Liga II

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ ASA T. Mureş 5 4 1 0 13:3 13
2 ↑ Hunedoara 5 4 1 0 7:2 13
3 ↑ Bihor 5 4 0 1 13:7 12
4 ↑ Concordia 5 3 1 1 14:5 10
5 ↑ CSA Steaua 5 3 1 1 11:7 10
6 ↑ Voluntari 5 3 1 1 5:3 10
7 ↓ Ceahlăul 5 3 1 1 7:9 10
8 ↓ Reşiţa 5 3 0 2 13:6 9
9 ↓ Iaşi 5 2 2 1 6:3 8
10 ↓ Sepsi 5 2 2 1 4:3 8
11 ↓ Chindia 4 2 1 1 8:5 7
12 ↓ Metalul Buzău 5 2 1 2 6:5 7
13 ↓ Afumaţi 5 2 1 2 6:6 7
14 ↓ FC Bacău 5 1 2 2 7:8 5
15 ↓ Tunari 5 1 2 2 7:9 5
16 ↓ CS Dinamo 5 1 2 2 5:8 5
17 ↓ Dumbrăviţa 4 1 0 3 7:10 3
18 ↓ Gloria B. 5 0 3 2 3:8 3
19 ↓ Câmpulung 5 1 0 4 4:16 3
20 ↓ Slatina 5 0 2 3 3:7 2
21 ↓ 1599 Şelimbăr 5 0 0 5 4:12 0
22 ↓ CSM Olimpia 5 0 0 5 4:15 0

Bảng xếp hạng Liga II, BXH Liga II, Thứ hạng Liga II, Bảng điểm Liga II, Vị trí của Liga II