Bảng xếp hạng VĐQG Romania

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ FC Rapid Bucuresti 17 10 5 2 29:15 35
2 ↑ FC Botosani 17 9 6 2 29:14 33
3 ↑ Univ. Craiova 17 9 5 3 29:19 32
4 ↑ Din. Bucuresti 17 8 7 2 27:16 31
5 ↑ FC Arges 17 8 3 6 21:19 27
6 ↑ Farul Constanta 17 7 5 5 23:19 26
7 ↓ Otelul 17 6 6 5 25:16 24
8 ↓ U. Cluj 17 6 5 6 21:19 23
9 ↓ UTA Arad 17 5 7 5 20:27 22
10 ↓ FCSB 17 5 6 6 25:24 21
11 ↓ CFR Cluj 17 4 7 6 24:28 19
12 ↓ Unirea Slobozia 17 5 3 9 18:23 18
13 ↓ Petrolul 17 3 7 7 11:16 16
14 ↓ Csikszereda M. Ciuc 17 3 7 7 19:34 16
15 ↓ FC Hermannstadt 17 2 6 9 15:27 12
16 ↓ Metaloglobus Bucharest 17 1 5 11 14:34 8
1 ↑ Politehnica Timisoara W 6 4 2 0 12:3 14
2 ↑ Farul Constanta W 6 4 1 1 19:6 13
3 ↑ Csikszereda M. Ciuc W 6 3 2 1 11:5 11
4 ↑ Gloria Bistrita W 6 3 0 3 10:12 9
5 ↓ Ol. Cluj W 6 2 2 2 15:12 8
6 ↓ Olimpia Gherla W 6 2 1 3 12:9 7
7 ↓ Unirea Alba Iulia W 6 2 0 4 8:11 6
8 ↓ Vasas Odorhei W 6 0 0 6 2:31 0

Bảng xếp hạng VĐQG Romania, BXH VĐQG Romania, Thứ hạng VĐQG Romania, Bảng điểm VĐQG Romania, Vị trí của VĐQG Romania