Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Sutjeska
16
9
3
4
27:17
30
2
↑ Mornar Bar
16
7
5
4
21:19
26
3
Buducnost
15
7
4
4
20:13
25
4
Decic
15
7
3
5
18:21
24
5
Petrovac
16
5
7
4
24:15
22
6
Mladost DG
16
7
1
8
24:24
22
7
Jezero
16
5
5
6
21:21
20
8
↓ Arsenal Tivat
16
4
6
6
15:21
18
9
↓ Bokelj
16
3
5
8
21:28
14
10
↓ Jedinstvo
16
3
5
8
10:22
14
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro, BXH VĐQG Montenegro, Thứ hạng VĐQG Montenegro, Bảng điểm VĐQG Montenegro, Vị trí của VĐQG Montenegro
