Bảng xếp hạng VĐQG Moldova

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Sheriff 11 8 2 1 26:6 26
2 ↑ Petrocub 10 7 3 0 18:6 24
3 ↑ Zimbru 11 6 3 2 30:11 21
4 ↑ Milsami 10 5 2 3 22:13 17
5 ↑ CSF Bălți 11 4 4 3 15:13 16
6 ↑ Dacia-Buiucani 11 4 2 5 18:17 14
7 ↓ Politehnica 11 0 1 10 5:36 1
8 ↓ Spartanii 11 0 1 10 4:36 1

Bảng xếp hạng VĐQG Moldova, BXH VĐQG Moldova, Thứ hạng VĐQG Moldova, Bảng điểm VĐQG Moldova, Vị trí của VĐQG Moldova