Bảng xếp hạng Botola 2

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Mouloudia Oujda 9 5 2 2 13:7 17
2 ↑ Moghreb Tetouan 9 5 2 2 9:7 17
3 ↑ Widad Temara 9 4 4 1 11:9 16
4 ↑ Amal Tiznit 9 4 3 2 14:10 15
5 KAC Kenitra 9 4 3 2 12:9 15
6 Chabab Mohammedia 9 4 2 3 10:9 14
7 Jeunesse Massira 9 3 4 2 6:3 13
8 Stade Marocain 9 3 4 2 7:7 13
9 Wydad Fes 9 3 2 4 11:10 11
10 US Boujaad 9 2 5 2 5:4 11
11 Chabab Benguerir 9 3 2 4 7:11 11
12 Jeunesse Sportive Soualem 9 2 4 3 8:9 10
13 Chabab Atlas Khenifra 9 2 4 3 5:7 10
14 RAC Casablanca 9 1 4 4 9:13 7
15 ↓ USM Oujda 9 1 3 5 6:10 6
16 ↓ Raja Beni Mellal 9 0 4 5 3:11 4

Bảng xếp hạng Botola 2, BXH Botola 2, Thứ hạng Botola 2, Bảng điểm Botola 2, Vị trí của Botola 2