Bảng xếp hạng VĐQG Latvia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Riga FC 36 27 7 2 85:26 88
2 ↑ RFS 36 28 3 5 100:39 87
3 ↑ FK Liepaja 36 18 7 11 59:55 61
4 BFC Daugavpils 36 13 9 14 52:62 48
5 ↑ Auda 36 13 6 17 44:49 45
6 Jelgava 36 8 14 14 39:46 38
7 Tukums 2000 36 9 9 18 39:63 36
8 Super Nova 36 6 14 16 44:56 32
9 ↓ Grobina 36 8 8 20 33:64 32
10 ↓ Metta 36 8 7 21 39:74 31

Bảng xếp hạng VĐQG Latvia, BXH VĐQG Latvia, Thứ hạng VĐQG Latvia, Bảng điểm VĐQG Latvia, Vị trí của VĐQG Latvia