Bảng xếp hạng Liga Leumit
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Maccabi Petah Tikva
12
8
2
2
29:12
26
2
↑ M. Herzliya
12
6
5
1
20:10
23
3
↑ H. Ironi Rishon
12
6
2
4
16:12
20
4
↑ Hapoel Kfar Shalem
12
6
2
4
20:18
20
5
↑ MS Kafr Qasim
12
5
4
3
22:17
19
6
↑ Hapoel Kfar Saba
12
5
4
3
14:13
19
7
↑ Hap. Ramat Gan
12
5
3
4
19:16
18
8
↑ Kiryat Yam
12
6
2
4
17:15
16
9
↓ Ironi Modiin
12
5
1
6
21:22
16
10
↓ Maccabi Jaffa
12
4
3
5
24:25
15
11
↓ Hapoel Hadera
12
2
7
3
18:18
13
12
↓ H. Akko
12
2
7
3
14:15
13
13
↓ Bnei Yehuda
12
3
2
7
9:19
11
14
↓ H. Raanana
12
3
2
7
9:19
11
15
↓ Hapoel Afula
12
2
3
7
11:25
9
16
↓ Nof Hagalil
12
1
5
6
11:18
8
Bảng xếp hạng Liga Leumit, BXH Liga Leumit, Thứ hạng Liga Leumit, Bảng điểm Liga Leumit, Vị trí của Liga Leumit
