Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ H. Beer Sheva 10 8 1 1 26:8 25
2 ↑ Maccabi Tel Aviv 10 7 2 1 25:10 23
3 ↑ Beitar Jerusalem 10 6 2 2 23:13 20
4 ↑ Netanya 10 6 0 4 20:20 18
5 ↑ Hapoel Tel Aviv 10 5 2 3 17:14 15
6 ↑ SC Ashdod 10 4 3 3 17:19 15
7 ↓ Sakhnin 10 3 4 3 13:14 13
8 ↓ Maccabi Haifa 10 2 6 2 19:13 12
9 ↓ Hapoel Haifa 10 3 3 4 12:14 12
10 ↓ Kiryat Shmona 10 3 2 5 12:14 11
11 ↓ Hapoel Petah Tikva 10 2 5 3 16:18 11
12 ↓ Ironi Tiberias 10 3 1 6 10:24 10
13 ↓ Hapoel Jerusalem 10 0 4 6 7:16 4
14 ↓ Maccabi Bnei Raina 10 0 1 9 7:27 1

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel, BXH Ngoại hạng Israel, Thứ hạng Ngoại hạng Israel, Bảng điểm Ngoại hạng Israel, Vị trí của Ngoại hạng Israel