Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Valur 21 12 4 5 52:33 40
2 ↑ Víkingur R 21 11 6 4 40:27 39
3 ↑ Stjarnan 21 11 4 6 41:34 37
4 ↑ Breidablik 20 9 6 5 36:31 33
5 ↑ FH 21 8 5 8 39:33 29
6 ↑ Fram 21 8 4 9 30:29 28
7 ↓ ÍBV 21 8 4 9 23:27 28
8 ↓ Vestri 21 8 3 10 22:24 27
9 ↓ KA 21 7 5 9 25:38 26
10 ↓ KR 21 6 6 9 42:44 24
11 ↓ Afturelding 21 5 6 10 28:36 21
12 ↓ ÍA 20 5 1 14 20:42 16

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland, BXH VĐQG Iceland, Thứ hạng VĐQG Iceland, Bảng điểm VĐQG Iceland, Vị trí của VĐQG Iceland