Bảng xếp hạng Esiliiga B
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Maardu
36
28
5
3
116:39
89
2
↑ Nomme Utd U21
36
23
3
10
93:53
72
3
↑ Johvi Phoenix
36
21
5
10
95:61
68
4
Narva U21
36
21
3
12
87:53
66
5
Tartu Kalev
36
19
4
13
81:53
61
6
Tabasalu
36
13
8
15
60:67
47
7
Legion
36
13
5
18
66:94
44
8
↓ Paide Linnameeskond U21
36
11
8
17
65:71
41
9
↓ Kuressaare U21
36
6
1
29
40:105
19
10
↓ Haapsalu
36
3
2
31
33:140
11
Bảng xếp hạng Esiliiga B, BXH Esiliiga B, Thứ hạng Esiliiga B, Bảng điểm Esiliiga B, Vị trí của Esiliiga B
