Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Levadia 25 19 2 4 63:21 59
2 ↑ Flora 25 18 3 4 55:21 57
3 ↑ Paide 26 16 3 7 43:22 51
4 Kalju 25 15 2 8 50:29 47
5 Trans 26 14 3 9 46:33 45
6 Vaprus 26 11 6 9 45:34 39
7 Tammeka 26 7 1 18 33:60 22
8 Laagri 25 5 4 16 27:53 19
9 ↓ Kuressaare 26 5 2 19 25:55 17
10 ↓ Tallinna Kalev 26 4 2 20 24:83 14

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia, BXH VĐQG Estonia, Thứ hạng VĐQG Estonia, Bảng điểm VĐQG Estonia, Vị trí của VĐQG Estonia