Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Aarhus
11
8
2
1
23:10
26
2
↑ Midtjylland
11
6
4
1
26:14
22
3
↑ FC Copenhagen
11
6
3
2
25:15
21
4
↑ Brondby
11
7
0
4
18:11
21
5
↑ Randers FC
11
5
1
5
14:16
16
6
↑ Nordsjaelland
11
5
0
6
16:19
15
7
↓ Sonderjyske
11
3
3
5
16:19
12
8
↓ Viborg
11
4
0
7
14:18
12
9
↓ Odense
11
3
3
5
18:28
12
10
↓ Fredericia
11
3
2
6
16:22
11
11
↓ Silkeborg
11
3
2
6
16:24
11
12
↓ Vejle
11
1
4
6
11:17
7
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch, BXH Ngoại hạng Đan Mạch, Thứ hạng Ngoại hạng Đan Mạch, Bảng điểm Ngoại hạng Đan Mạch, Vị trí của Ngoại hạng Đan Mạch