Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Aarhus
16
10
4
2
32:17
34
2
↑ Midtjylland
16
9
5
2
39:18
32
3
↑ Brondby
16
10
1
5
29:16
31
4
↑ FC Copenhagen
16
8
4
4
30:22
28
5
↑ Sonderjyske
16
7
4
5
26:23
25
6
↑ Viborg
16
7
1
8
26:24
22
7
↓ Nordsjaelland
16
7
0
9
24:26
21
8
↓ Odense
16
5
5
6
26:36
20
9
↓ Randers FC
16
5
3
8
16:22
18
10
↓ Silkeborg
16
5
3
8
22:31
18
11
↓ Fredericia
16
3
2
11
18:40
11
12
↓ Vejle
16
2
4
10
18:31
10
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch, BXH Ngoại hạng Đan Mạch, Thứ hạng Ngoại hạng Đan Mạch, Bảng điểm Ngoại hạng Đan Mạch, Vị trí của Ngoại hạng Đan Mạch
