Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ D. Zagreb
9
6
1
2
20:7
19
2
↑ Hajduk Split
9
6
1
2
14:7
19
3
↑ Lok. Zagreb
9
4
3
2
11:11
15
4
Varazdin
9
3
3
3
10:10
12
5
Istra 1961
9
3
3
3
9:11
12
6
Slaven Belupo
9
4
0
5
12:17
12
7
Gorica
9
3
2
4
11:13
11
8
Rijeka
9
2
4
3
11:11
10
9
Osijek
9
2
3
4
8:9
9
10
↓ Vukovar 1991
9
1
2
6
8:18
5
1
↑ Karlovac
8
6
1
1
17:6
19
2
Rudes
8
4
3
1
8:6
15
3
Sesvete
8
3
4
1
7:4
13
4
Dugopolje
8
4
1
3
8:8
13
5
Orijent
8
3
3
2
14:8
12
6
Dubrava
8
4
0
4
8:10
12
7
Bijelo Brdo
8
2
3
3
8:6
9
8
Cibalia
8
2
3
3
7:9
9
9
Croatia Zmijavci
8
2
2
4
6:9
8
10
Jarun
8
2
2
4
6:9
8
11
↓ Hrvace
8
2
1
5
9:16
7
12
↓ Opatija
8
1
3
4
6:13
6
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia, BXH VĐQG Croatia, Thứ hạng VĐQG Croatia, Bảng điểm VĐQG Croatia, Vị trí của VĐQG Croatia