Bảng xếp hạng VĐQG Séc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Slavia Prague 16 10 6 0 32:12 36
2 ↑ Sparta Prague 16 10 4 2 30:17 34
3 ↑ Jablonec 16 9 5 2 23:14 32
4 ↑ Sigma Olomouc 16 7 6 3 18:10 27
5 ↑ Liberec 16 7 5 4 29:16 26
6 ↑ Plzen 16 7 5 4 31:22 26
7 ↑ Karvina 16 8 1 7 28:29 25
8 ↑ Hradec Kralove 16 6 5 5 27:24 23
9 ↑ Zlin 16 6 5 5 19:18 23
10 ↑ Bohemians 16 5 4 7 14:19 19
11 ↓ Teplice 16 3 6 7 17:23 15
12 ↓ Dukla Prague 16 2 7 7 12:21 13
13 ↓ Mlada Boleslav 16 3 4 9 22:37 13
14 ↓ FK Pardubice 16 2 6 8 16:31 12
15 ↓ Slovacko 16 2 5 9 8:21 11
16 ↓ Ostrava 16 2 4 10 8:20 10

Bảng xếp hạng VĐQG Séc, BXH VĐQG Séc, Thứ hạng VĐQG Séc, Bảng điểm VĐQG Séc, Vị trí của VĐQG Séc