Bảng xếp hạng VĐQG Chile
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Coquimbo
22
16
5
1
34:11
53
2
↑ Palestino
21
11
6
4
28:17
39
3
↑ U. de Chile
21
12
2
7
44:22
38
4
↑ O'Higgins
22
10
8
4
27:25
38
5
↑ Audax
22
11
4
7
35:30
37
6
↑ Univ Católica
21
10
6
5
33:22
36
7
↑ Cobresal
21
9
5
7
25:23
32
8
Colo Colo
22
8
7
7
32:26
31
9
Huachipato
22
9
4
9
32:31
31
10
Ñublense
21
7
8
6
22:26
29
11
La Calera
22
6
5
11
18:24
23
12
Everton
21
5
7
9
24:31
22
13
La Serena
22
5
4
13
25:41
19
14
Limache
22
4
6
12
25:34
18
15
↓ Española
22
5
2
15
21:40
17
16
↓ Iquique
22
3
5
14
23:45
14
Bảng xếp hạng VĐQG Chile, BXH VĐQG Chile, Thứ hạng VĐQG Chile, Bảng điểm VĐQG Chile, Vị trí của VĐQG Chile