Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ U. Concepción 25 13 4 8 31:20 43
2 ↑ Copiapó 25 11 9 5 32:16 42
3 ↑ San Marcos 25 12 5 8 33:30 41
4 ↑ Wanderers 25 10 9 6 37:29 39
5 ↑ Cobreloa 25 10 8 7 36:37 38
6 ↑ Antofagasta 25 9 10 6 37:27 37
7 ↑ Concepción 25 10 5 10 34:31 35
8 ↑ San Luis FC 25 9 8 8 27:29 35
9 Rangers 25 7 12 6 28:28 33
10 Recoleta 25 8 9 8 25:29 33
11 Magallanes 25 7 8 10 24:27 29
12 Temuco 25 6 10 9 27:33 28
13 San Felipe 25 7 5 13 26:33 26
14 Santa Cruz FC 25 6 8 11 27:35 26
15 Curicó Unido 25 5 9 11 28:34 24
16 ↓ Morning 25 7 7 11 19:33 19
1 ↑ Puerto Montt 19 11 6 2 41:14 39
2 Linares 19 10 5 4 31:24 35
3 Prov. Ovalle 19 9 5 5 20:14 32
4 Melipilla 18 10 1 7 31:24 31
5 B. Salamanca 18 9 3 6 25:22 30
6 Osorno 18 9 4 5 36:24 28
7 Trasandino 18 8 1 9 28:30 25
8 Concón 19 7 3 9 31:29 24
9 SA Unido 19 8 3 8 38:36 23
10 Velásquez 19 4 7 8 21:32 19
11 Santiago City 18 5 3 10 24:42 18
12 Rengo 18 4 2 12 16:32 14
13 ↓ R. San Joaquín 18 3 3 12 15:34 12

Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile, BXH Hạng Nhì Chile, Thứ hạng Hạng Nhì Chile, Bảng điểm Hạng Nhì Chile, Vị trí của Hạng Nhì Chile