Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Rahimo
8
5
3
0
11:2
18
2
↑ ASF Dioulasso
10
4
6
0
7:3
18
3
Majestic
10
5
3
2
9:7
18
4
ASFA Yennega
10
4
5
1
9:6
17
5
Sporting Cascades
9
4
4
1
6:1
16
6
AS Douanes
10
3
6
1
10:9
15
7
Salitas
10
3
4
3
7:9
13
8
USFA
8
3
2
3
8:5
11
9
RDF
9
3
2
4
9:8
11
10
CFFEB
9
3
2
4
6:7
11
11
Sonabel Ouagadougou
10
2
4
4
5:7
10
12
Kadiogo
10
2
3
5
10:13
9
13
Vitesse
10
2
3
5
8:13
9
14
Etoile Filante
10
1
6
3
6:12
9
15
↓ Bobo-Dioulasso
10
2
2
6
2:8
8
16
↓ AJEB
9
1
3
5
4:7
6
Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso, BXH Ligue 1 Burkina Faso, Thứ hạng Ligue 1 Burkina Faso, Bảng điểm Ligue 1 Burkina Faso, Vị trí của Ligue 1 Burkina Faso
