Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Dunav Ruse 16 14 2 0 34:4 44
2 ↑ Fratria 16 11 2 3 30:11 35
3 Yantra Gabrovo 16 9 5 2 19:11 32
4 Vihren 16 8 3 5 26:20 27
5 CSKA Sofia II 16 7 4 5 27:17 25
6 Lok. Gorna 16 6 6 4 19:15 24
7 Pirin Blagoevgrad 16 6 4 6 23:21 22
8 Chernomorets 1919 16 5 7 4 20:18 22
9 Minyor Pernik 16 5 5 6 18:20 20
10 Hebar 15 5 4 6 20:24 19
11 Marek 16 4 5 7 13:21 17
12 Etar 15 3 7 5 17:20 16
13 Ludogorets II 14 5 1 8 16:23 16
14 Svoge 16 3 5 8 12:24 14
15 ↓ Spartak Pleven 16 3 4 9 13:22 13
16 ↓ Belasitsa 16 2 4 10 5:26 10
17 ↓ Sevlievo 16 2 4 10 10:25 10

Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria, BXH Hạng Nhì Bulgaria, Thứ hạng Hạng Nhì Bulgaria, Bảng điểm Hạng Nhì Bulgaria, Vị trí của Hạng Nhì Bulgaria