Bảng xếp hạng Hạng Nhất Bulgaria

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ludogorets 6 5 1 0 13:2 16
2 ↑ Levski 6 5 1 0 13:3 16
3 ↑ Loko Plovdiv 7 4 3 0 8:4 15
4 ↑ CSKA 1948 7 4 1 2 9:7 13
5 ↑ Cherno more 7 3 3 1 11:5 12
6 ↑ Lokomotiv Sf 7 2 4 1 6:3 10
7 ↑ Botev Vratsa 7 2 4 1 6:4 10
8 ↑ Montana 7 2 2 3 5:11 8
9 ↓ Beroe 6 1 3 2 7:11 6
10 ↓ Septemvri 7 2 0 5 7:15 6
11 ↓ Arda 6 1 3 2 8:6 6
12 ↓ Dobrudzha 7 2 0 5 6:10 6
13 ↓ Slavia Sofia 7 1 2 4 8:13 5
14 ↓ CSKA 6 0 4 2 4:6 4
15 ↓ Spartak Varna 7 0 4 3 5:9 4
16 ↓ Botev 6 1 1 4 5:12 4

Bảng xếp hạng Hạng Nhất Bulgaria, BXH Hạng Nhất Bulgaria, Thứ hạng Hạng Nhất Bulgaria, Bảng điểm Hạng Nhất Bulgaria, Vị trí của Hạng Nhất Bulgaria