Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Goias
24
13
5
6
31:23
44
2
↑ Coritiba
24
12
7
5
24:16
43
3
↑ Chapecoense-SC
23
12
4
7
34:20
40
4
↑ Criciuma
24
11
6
7
31:21
39
5
Novorizontino
24
9
9
6
26:23
36
6
Remo
24
8
11
5
24:21
35
7
CRB
24
10
4
10
26:22
34
8
Vila Nova FC
23
10
3
10
22:22
33
9
Operario-PR
24
9
6
9
26:23
33
10
Cuiaba
23
9
6
8
27:27
33
11
Athletico-PR
24
9
6
9
31:33
33
12
Avai
23
8
9
6
30:23
33
13
Atletico GO
24
7
10
7
26:26
31
14
Ferroviaria
23
7
9
7
25:24
30
15
Athletic Club
24
8
4
12
26:33
28
16
Botafogo SP
24
7
7
10
20:33
28
17
↓ Amazonas
24
5
9
10
25:34
24
18
↓ Volta Redonda
24
5
8
11
14:26
23
19
↓ America MG
23
6
4
13
23:32
22
20
↓ Paysandu PA
24
4
9
11
20:29
21
Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil