Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Gaborone Utd
11
9
2
0
26:6
29
2
Jwaneng Galaxy
11
9
1
1
24:8
28
3
Nico United
13
7
5
1
16:10
26
4
Sua Flamingoes
13
8
2
3
15:9
26
5
Centre Chiefs
13
5
6
2
21:10
21
6
Township Rollers
11
5
5
1
17:8
20
7
BDF XI
13
5
4
4
16:14
19
8
Morupule
13
5
2
6
20:20
17
9
Orapa United
12
3
6
3
11:10
15
10
Black Lions
13
3
4
6
6:14
13
11
Matebele
13
3
2
8
17:22
11
12
Tafic FC
13
2
4
7
8:16
10
13
Police XI
13
2
4
7
4:16
10
14
↓ Santa Green
12
3
1
8
9:23
10
15
↓ Extension Gunners
13
1
5
7
7:18
8
16
↓ Calendar Stars
11
1
3
7
5:18
6
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana, BXH Ngoại hạng Botswana, Thứ hạng Ngoại hạng Botswana, Bảng điểm Ngoại hạng Botswana, Vị trí của Ngoại hạng Botswana
