Bảng xếp hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Celik Zenica
13
8
5
0
21:7
29
2
TOSK Tesanj
13
8
2
3
23:12
26
3
Travnik
13
8
2
3
21:11
26
4
Stupcanica
13
8
1
4
24:9
25
5
Tomislav
13
5
5
3
18:14
20
6
Jedinstvo Bihac
13
6
2
5
12:15
20
7
GOSK Gabela
13
5
3
5
17:12
18
8
Sloboda
13
5
2
6
16:17
17
9
NK Vitez
13
5
2
6
17:20
17
10
Banovici
13
3
4
6
16:19
13
11
↓ Hadzici
13
3
4
6
15:22
13
12
↓ Bratstvo Gracanica
13
2
5
6
7:12
11
13
↓ Igman K.
13
3
1
9
16:32
10
14
↓ Tuzla City
13
2
2
9
10:31
8
1
Laktasi
16
11
2
3
35:11
35
2
BSK Banja Luka
15
10
3
2
29:14
33
3
Leotar
16
6
9
1
19:12
27
4
Sutjeska Foca
16
6
4
6
23:23
22
5
Kozara
15
6
4
5
18:19
22
6
Slavija
15
5
6
4
19:14
21
7
Zvijezda 09
14
6
3
5
17:19
21
8
Drina Zvornik
16
5
3
8
24:16
18
9
Romanija Pale
15
5
3
7
13:16
18
10
Nevesinje
15
5
1
9
17:25
16
11
Famos Vojkovici
16
4
4
8
16:31
16
12
Omarska
15
4
2
9
15:33
14
13
Vlasenica
16
3
4
9
10:22
13
14
Novi Grad
0
0
0
0
0:0
0
1
BSK Banja Luka
11
8
2
1
22:9
26
2
Laktasi
11
8
1
2
25:7
25
3
Leotar
12
4
8
0
16:8
20
4
Zvijezda 09
11
5
3
3
15:14
18
5
Nevesinje
11
5
1
5
14:15
16
6
Kozara
11
4
4
3
14:16
16
7
Sutjeska Foca
10
4
2
4
15:15
14
8
Romanija Pale
11
4
2
5
9:11
14
9
Slavija
10
3
3
4
13:12
12
10
Omarska
11
3
2
6
11:20
11
11
Famos Vojkovici
11
3
2
6
10:21
11
12
Drina Zvornik
11
1
3
7
8:13
6
13
Vlasenica
11
1
3
7
6:17
6
14
Novi Grad
0
0
0
0
0:0
0
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, BXH Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Thứ hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Bảng điểm Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Vị trí của Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina
