Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ FC Porto 11 10 1 0 24:3 31
2 ↑ Sporting CP 11 9 1 1 27:6 28
3 ↑ Benfica 11 7 4 0 23:6 25
4 ↑ Gil Vicente 11 7 2 2 16:5 23
5 Famalicao 11 5 4 2 11:5 19
6 Moreirense 11 6 0 5 16:15 18
7 Braga 11 4 4 3 19:11 16
8 Vitoria Guimaraes 11 4 2 5 10:17 14
9 Estoril 11 3 4 4 19:17 13
10 Nacional 11 3 3 5 11:15 12
11 Rio Ave 11 2 6 3 14:19 12
12 Estrela 11 2 5 4 13:14 11
13 Santa Clara 11 3 2 6 9:13 11
14 Alverca 11 3 2 6 12:19 11
15 Casa Pia 11 2 3 6 13:24 9
16 ↓ Arouca 11 2 3 6 13:30 9
17 ↓ Tondela 11 1 3 7 6:20 6
18 ↓ AFS 11 0 3 8 8:25 3

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha, BXH VĐQG Bồ Đào Nha, Thứ hạng VĐQG Bồ Đào Nha, Bảng điểm VĐQG Bồ Đào Nha, Vị trí các đội VĐQG Bồ Đào Nha, Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay, Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất, Bảng xếp hạng Primeira Liga Portugal