Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ ASEC Mimosas
12
8
1
3
22:10
25
2
↑ San Pedro
11
7
1
3
16:9
22
3
↑ Korhogo
12
6
3
3
18:8
21
4
Mouna
12
5
3
4
13:12
18
5
Tchologo
12
5
3
4
11:14
18
6
Stella Adjame
12
5
2
5
12:11
17
7
Stade d'Abidjan
12
5
2
5
14:14
17
8
Olympique Sport
11
4
4
3
14:11
16
9
Academie de FAD
12
4
4
4
11:9
16
10
SOL
12
5
1
6
11:16
16
11
SO Armee
12
4
3
5
5:6
15
12
Bouake
12
3
5
4
9:11
14
13
Zoman
12
4
2
6
10:17
14
14
ISCA
12
4
1
7
4:10
13
15
↓ Agboville
12
3
3
6
4:14
12
16
↓ Racing d'Abidjan
12
2
4
6
10:12
10
Bảng xếp hạng VĐQG Bờ Biển Ngà, BXH VĐQG Bờ Biển Ngà, Thứ hạng VĐQG Bờ Biển Ngà, Bảng điểm VĐQG Bờ Biển Ngà, Vị trí của VĐQG Bờ Biển Ngà
