Bảng xếp hạng Giải hạng Nhì Bỉ
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Kortrijk
4
4
0
0
9:1
12
2
↑ Beveren
4
4
0
0
8:0
12
3
↑ Patro
4
3
0
1
6:4
9
4
↑ Lommel
4
2
2
0
9:4
8
5
↑ Beerschot
4
2
2
0
5:3
8
6
↑ Eupen
4
2
1
1
6:4
7
7
Liège
4
2
0
2
3:4
6
8
RWDM
3
1
1
1
6:6
4
9
Francs Borains
4
1
2
1
3:3
4
10
Jong Genk
3
1
1
1
2:2
4
11
Jong Gent
4
1
1
2
5:6
4
12
Seraing
4
1
1
2
4:5
4
13
RSCA Futures
3
1
0
2
2:4
3
14
Lierse K
4
1
0
3
3:6
3
15
Club NXT
3
0
1
2
3:5
1
16
↓ Lokeren
4
0
0
4
3:9
0
17
↓ ROCC
4
0
0
4
2:13
0
Bảng xếp hạng Giải hạng Nhì Bỉ, BXH Giải hạng Nhì Bỉ, Thứ hạng Giải hạng Nhì Bỉ, Bảng điểm Giải hạng Nhì Bỉ, Vị trí của Giải hạng Nhì Bỉ