Bảng xếp hạng I Liga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Wisła 7 6 0 1 28:7 18
2 ↑ Wieczysta 7 4 2 1 18:9 14
3 ↑ Śląsk 8 4 2 2 13:13 14
4 ↑ Pl Bytom 8 4 1 3 12:11 13
5 ↑ P Siedlce 8 3 3 2 8:5 12
6 ↑ Polonia 8 3 3 2 14:14 12
7 Pogoń GM 8 3 2 3 15:12 11
8 ŁKS Łódź 8 3 2 3 13:12 11
9 Tychy 8 3 2 3 14:14 11
10 Stal Rzeszów 8 3 2 3 13:13 11
11 Stal Mielec 8 3 2 3 12:17 11
12 Chrobry 8 2 4 2 11:9 10
13 Ruch 8 2 4 2 11:10 10
14 Miedź 8 3 1 4 13:17 10
15 Odra 8 2 3 3 6:10 9
16 ↓ Puszcza 8 0 6 2 7:9 6
17 ↓ Górnik Łęczna 8 0 5 3 9:17 5
18 ↓ Znicz 8 1 0 7 8:26 3

Bảng xếp hạng I Liga, BXH I Liga, Thứ hạng I Liga, Bảng điểm I Liga, Vị trí của I Liga