Bảng xếp hạng I Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wisla
17
12
3
2
44:14
39
2
↑ Grodzisk M.
17
9
5
3
36:25
32
3
↑ Polonia Bytom
17
9
3
5
29:19
30
4
↑ Chrobry Glogow
17
8
4
5
24:16
28
5
↑ Slask Wroclaw
17
8
4
5
30:27
28
6
↑ S. Rzeszow
17
8
3
6
28:28
27
7
KS Wieczysta Krakow
17
7
5
5
35:26
26
8
Polonia Warszawa
17
7
5
5
26:26
26
9
Ruch Chorzow
17
6
6
5
26:26
24
10
LKS Lodz
17
7
3
7
26:27
24
11
Legnica
17
7
3
7
27:34
24
12
Pogon Siedlce
17
5
7
5
21:17
22
13
Odra Opole
17
5
7
5
18:19
22
14
Puszcza
17
3
9
5
19:21
18
15
Stal Mielec
17
3
4
10
20:35
13
16
↓ Pruszkow
17
4
1
12
18:39
13
17
↓ Tychy
17
3
3
11
23:36
12
18
↓ Leczna
17
1
7
9
20:35
10
Bảng xếp hạng I Liga, BXH I Liga, Thứ hạng I Liga, Bảng điểm I Liga, Vị trí của I Liga
